top of page
Hello, it's me
ROME SOMEWAT

FLEX SƯƠNG SƯƠNG
Tôi tốt nghiệp cử nhân ngành Đông phương học loại xuất sắc và tôi thuộc kiểu người có năng khiếu về ngôn ngữ. Tôi là người tự tin nói chuyện trước đám đông và có khả năng hoạt náo rất tốt. Ngay từ lúc còn là học sinh hay sinh viên tôi đã có năng khiếu thuyết trình lưu loát và có sức hút riêng. Đặc biệt tôi có giọng nói khá truyền cảm, biết ngắt nghỉ và tạo được các sắc thái cảm xúc.
Tên đầy đủ
Rome Somewatara Tanalkiboon
Sinh nhật
29/01/1998
Cung hoàng đạo
Bảo bình

IBM
1m67 - 58kg
Số đo
83-75-93
Ngày kỉ niệm
30/10/2013


Title | Mã
học phần | Tên học phần | Số TC | Lần học | Lần thi | Điểm đánh giá học phần |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | DPH4042 | Một số vấn đề về ASEAN và Luật tổ chức ASEAN | 2 | 1 | 1 | 9.6 |
2 | DPH3192 | Một số vấn đề lễ tân và ngoại giao | 2 | 1 | 1 | 8.9 |
3 | DPH4192 | Một số vấn đề về tình hình kinh tế - xã hội Brunei thời hiện đại | 2 | 1 | 1 | 9.6 |
4 | DPH4132 | Kinh tế - xã hội Singapore và Philippin thời hiện đại | 2 | 1 | 1 | 9.8 |
5 | DPH4112 | Một số vấn đề về lịch sử - văn hóa Indonesia và Malaysia | 2 | 1 | 1 | 10 |
6 | LIS4202 | Một số vấn đề về lịch sử Thái Lan, Lào và Campuchia | 2 | 1 | 1 | 9.4 |
7 | LIS4382 | Khảo cổ học Đông Nam Á | 2 | 1 | 1 | 9.6 |
8 | DPH4108 | Khóa luận tốt nghiệp | 8 | 1 | 1 | 9.8 |
9 | CTR1012 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 | 2 | 1 | 1 | 7.6 |
10 | LIS1012 | Lịch sử văn minh thế giới | 2 | 1 | 1 | 8.9 |
11 | LIS1022 | Văn hóa Việt Nam đại cương | 2 | 1 | 1 | 9.4 |
12 | LIS3142 | Dân tộc học đại cương | 2 | 1 | 1 | 8 |
13 | LIS3283 | Lịch sử phương Đông đại cương | 3 | 1 | 1 | 9.3 |
14 | MTR1022 | Giáo dục môi trường đại cương | 2 | 1 | 1 | 7.8 |
15 | TOA1122 | Thống kê xã hội học | 2 | 1 | 1 | 7.9 |
16 | XHH1012 | Xã hội học đại cương | 2 | 1 | 1 | 8.5 |
17 | NNH1012 | Cơ sở ngôn ngữ học | 2 | 1 | 1 | 8.2 |
18 | TIN1023 | Tin học đại cương | 3 | 1 | 1 | 7.1 |
19 | LIS1032 | Lịch sử mỹ thuật phương Đông và Việt Nam | 2 | 1 | 1 | 9.7 |
20 | CTR1013 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 | 3 | 1 | 1 | 7.1 |
21 | DPH3153 | Các tôn giáo trên thế giới | 3 | 1 | 1 | 9.2 |
22 | CTR1022 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | 1 | 1 | 7.3 |
23 | DPH3023 | Tiếng Anh nâng cao 1 (luyện đọc - hiểu) | 3 | 1 | 1 | 8 |
24 | DPH3032 | Lịch sử quan hệ quốc tế | 2 | 1 | 1 | 9 |
25 | DPH3053 | Nhập môn khu vực học | 3 | 1 | 1 | 8.7 |
26 | DPH3142 | Lịch sử - văn hóa phương Tây đại cương | 2 | 1 | 1 | 8.9 |
27 | LIS5012 | Phương pháp luận nghiên cứu khoa học | 2 | 1 | 1 | 8.9 |
28 | LIS3302 | Lịch sử Việt Nam đại cương | 2 | 1 | 1 | 9.4 |
29 | LIS5062 | Lịch sử văn minh Việt Nam | 2 | 1 | 1 | 9.5 |
30 | LIS3173 | Lịch sử tư tưởng phương Đông | 3 | 1 | 1 | 8.9 |
31 | DPH3052 | Các tổ chức quốc tế và khu vực | 2 | 1 | 1 | 9.4 |
32 | CTR1033 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | 3 | 1 | 1 | 7.1 |
33 | DPH3012 | Tiếng Anh nâng cao 2 (luyện viết) | 2 | 1 | 1 | 8.7 |
34 | DPH3122 | Tham quan thực tế | 2 | 1 | 1 | 9.5 |
35 | DPH3133 | Lý luận về Nhà nước và Nhà nước phương Đông | 3 | 1 | 1 | 8.5 |
36 | DPH3072 | Lịch sử quan hệ quốc tế của Việt Nam thời hiện đại | 2 | 1 | 1 | 8.8 |
37 | DPH3082 | Các di sản thế giới ở phương Đông | 2 | 1 | 1 | 9.1 |
38 | DPH3102 | Một số vấn đề về quan hệ quốc tế châu Á–Thái Bình Dương | 2 | 1 | 1 | 9.3 |
39 | DPH4013 | Tiếng Anh chuyên đề_Kinh tế - xã hội Đông Nam Á | 3 | 1 | 1 | 9.6 |
40 | DPH4103 | Tiếng Anh chuyên đề_Lịch sử - văn hóa Việt Nam | 3 | 1 | 1 | 9.1 |
41 | DPH4113 | Tiếng Anh chuyên đề_Lịch sử - văn hóa Đông Nam Á | 3 | 1 | 1 | 9.4 |
42 | LIS4472 | Một số vấn đề về lịch sử - văn hoá Huế | 2 | 1 | 1 | 9.4 |
43 | DPH4142 | Tiếng Anh chuyên đề_Tiếng Anh du lịch | 2 | 1 | 1 | 9.7 |
44 | DPH4152 | Tiếng Anh chuyên đề_Tiếng Anh thương mại | 2 | 1 | 1 | 9.4 |
45 | DPH4092 | Thực tập và viết niên luận năm thứ ba | 2 | 1 | 1 | 10 |
46 | LIS3293 | Lịch sử Đông Nam Á đại cương | 3 | 1 | 1 | 9.4 |
47 | DPH5012 | Quan hệ quốc tế ở Đông Nam Á thời cận đại | 2 | 1 | 1 | 9.7 |
48 | DPH5013 | Quá trình phát triển kinh tế - xã hội của các quốc gia, lãnh thổ ở Đông Á | 3 | 1 | 1 | 9.5 |
49 | DPH3022 | Kinh tế đối ngoại | 2 | 1 | 1 | 9 |
50 | DPH3062 | Các hệ thống chính trị ở Đông Nam Á | 2 | 1 | 1 | 9.8 |
mark table
Partners




bottom of page